Acid boric -H3BO3

Liên hệ

  • Acid boric tồn tại ở dạng các tinh thể không màu hoặc bột màu trắng. Ở dạng khoáng vật, nó được gọi là sassolit.
  • Có thể hòa tan trong nước.
  • Khối lượng riêng: 1,435 g/cm3
  • Điểm nóng chảy: 170,9 °C (444,0 K; 339,6 °F)
  • Điểm sôi: 300 °C (573 K; 572 °F)
  • Độ hòa tan trong nước:
2,52 g/100 mL (0 °C)
4,72 g/100 mL (20 °C)
5,7 g/100 mL (25 °C)
19,10 g/100 mL (80 °C)
27,53 g/100 mL (100 °C)
  • Độ hòa tan trong các dung môi khác: Tan trong rượu mạch ngắn, tan vừa phải trong pyridin, ít tan trong axeton
  • Độ axit (pKa): 9,24. 

Description

1. Acid boric là gì?

Acid boric hay axit boric là một axit yếu của bo. Chúng còn được biết đến với những tên gọi khác như: Orthoboric acid, Boracic acid, Optibor, Borofax, và công thức hóa học là H3BO3 hoặc B(OH)3.

Trong tự nhiên, axit này có trong các vùng có núi lửa nhất định, trộn lẫn với hơi nước trong các khe nứt đất, trong nước biển, thực vật và nhất là trong các loại trái cây. Đặc biệt, nó có mặt trong thành phần cấu tạo ở một số khoáng vật như borax, boracit…

2. Tìm hiểu tính chất vật lý nổi bật của Acid boric

  • Acid boric tồn tại ở dạng các tinh thể không màu hoặc bột màu trắng. Ở dạng khoáng vật, nó được gọi là sassolit.
  • Có thể hòa tan trong nước.
  • Khối lượng riêng: 1,435 g/cm3
  • Điểm nóng chảy: 170,9 °C (444,0 K; 339,6 °F)
  • Điểm sôi: 300 °C (573 K; 572 °F)
  • Độ hòa tan trong nước:
2,52 g/100 mL (0 °C)
4,72 g/100 mL (20 °C)
5,7 g/100 mL (25 °C)
19,10 g/100 mL (80 °C)
27,53 g/100 mL (100 °C)
  • Độ hòa tan trong các dung môi khác: Tan trong rượu mạch ngắn, tan vừa phải trong pyridin, ít tan trong axeton
  • Độ axit (pKa): 9,24.
  • 3. Những tính chất hóa học đặc trưng

    • Khi được nung ở nhiệt độ trên 170 độ C, H3BO3 sẽ tách nước và tạo thành axit metaboric HBO2:

    H3BO3 → HBO2 + H2O

    • Khi được nung trên nhiệt độ 300 độ C. axit này sẽ tiếp tục tách nước và tạo thành axit tetraboric hay axit pyroboric (H2B4O7):

    4 HBO2 → H2B4O7 + H2O

    • Sau đó, nếu tiếp tục được tách nước sẽ tạo ra boron trioxit:

    H2B4O7 → 2 B2O3 + H2O

    • Có phản ứng với các phân tử nước và tạo thành ion tetrahydroxyborat.
    • Nó không phân ly trong dung môi gốc nước.
    • 4. Điều chế, sản xuất Acid boric như thế nào?

      Có nhiều cách để giúp điều chế, sản xuất Acid boric hiện nay. Cụ thể như sau:

      • Cho borax phản ứng với một axit khoáng (axit clohidric):

      Na2B4O7.10H2O + 2HCl → 4B(OH)3 [hoặc H3BO3] + 2NaCl + 5H2

      • Thuỷ phân trihalides boron và diborane:

      B2H6 + 6H2O → 2B(OH)3 + 6H2

      BX3 + 3H2O → B(OH)3 + 3HX(X = Cl, Br, I)

    • 5. Những ứng dụng quan trọng của hóa chất Acid boric

      Hiện nay, Acid boric được sử dụng vô cùng phổ biến bởi những ứng dụng mà chúng mang lại trong cuộc sống, sản xuất. Cụ thể như sau:

      5.1 Ứng dụng của Acid boric trong dược mỹ phẩm

      Nó được dùng trong các giải pháp ống kính tiếp xúc, thuốc khử trùng mắt, biện pháp âm đạo, bột em bé, các chế phẩm chống lão hóa…

      5.2 Ứng dụng trong công nghiệp

      • Được dùng trong sản xuất sành sứ, men, thuỷ tinh, da, thảm, xi măng.
      • Ứng dụng trong in ấn, sơn, nhuộm.
      • Ngoài ra còn giúp sản xuất phân vi lượng chứa bo, thuốc trừ sâu, vi mạch điện tử…
      • Được dùng làm chất bảo quản trong gỗ và sợi.
      • Được dùng trong việc chữa lửa nhờ khả năng ức chế sự giải phóng khí dễ cháy do đốt các vật liệu xenluloza, giải phóng nước liên kết hóa học để giảm thiểu quá trình đốt cháy.

      5.3 Ứng dụng khác của Acid boric

      H3BO3 cũng được dùng làm hoá chất ban đầu để giúp tổng hợp về chế tạo nên các hợp chất khác.

      6. Acid boric có độc không? Những triệu chứng khi nhiễm độc

      Đây là axit có tính độc, chính vì thế trong quá trình sử dụng cần hết sức lưu ý. Sau đây là một số triệu chứng khi bị nhiễm độc bạn có thể theo dõi:

      • Nôn mửa và chất nôn mửa có màu xanh-xanh lá cây. Kèm theo đó là tiêu chảy, phát ban và da có màu đỏ tươi.
      • Hoặc bị hôn mê, sốt, co giật, vẩy, bong trốc da.

      Chính vì vậy, nếu gặp các triệu chứng trên cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được chữa trị kịp thời.

      7. Lưu ý cần biết khi sử dụng và bảo quản Acid boric an toàn

      7.1 Bảo quản Acid boric như thế nào?

      Cần bảo quản hóa chất này ở những nơi thoáng mát, khô ráo. Cần tránh ánh nắng trực tiếp và đặc biệt là các hoá chất có mùi nặng.

    • 7.2 Lưu ý khi sử dụng axit boric đảm bảo an toàn

      Khi sử dụng chúng cần phải mang bảo hộ cá nhân như tấm chắn mắt, mặt nạ hạt toàn mặt, găng tay…